Thông báo lịch ôn thi tuyển sinh trình độ thạc sĩ đơt 2 năm 2018
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN Số:4293/TB-HVBCTT-ĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 27 tháng 9 năm 2018 |
THÔNG BÁO
LỊCH ÔN THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2018
1. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Báo chí và chuyên ngành Quản lý báo chí truyền thông
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.303 |
Chiều 05/10/2018 B8.301 |
Triết học |
Cơ sở lý luận báo chí |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.101 |
Báo chí |
2. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Phát thanh - TH và chuyên ngành Quản lý phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.303 |
Chiều 05/10/2018 B8.301 |
Triết học |
Tác phẩm báo chí phát thanh, truyền hình |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.102 |
Phát thanh-Truyền hình |
3. Ngành Quan hệ công chúng
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Lý thuyết quan hệ công chúng |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.203 |
Quan hệ công chúng |
4. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Lý luận về xây dựng Đảng |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.103 |
Xây dựng Đảng |
5. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa và chuyên ngành Quản lý văn hóa giáo dục và khoa học
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Nguyên lý công tác tư tưởng |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.104 |
Tuyên truyền |
6. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Lý thuyết chung về quản lý xã hội |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.201 |
Nhà nước - Pháp luật |
7. Ngành Kinh tế chính trị
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.303 |
Chiều 05/10/2018 B8.301 |
Triết học |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin chuyên ngành |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.204 |
Kinh tế |
8. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.303 |
Chiều 05/10/2018 B8.301 |
Triết học |
Lịch sử tư tưởng chính trị |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B6.202 |
Chính trị học |
9. Ngành Triết học
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Lịch sử Triết học |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.101 |
Triết học |
10. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Chủ nghĩa xã hội khoa họcchuyên ngành |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.102 |
Chủ nghĩa xã hội |
11. Ngành Hồ Chí Minh học
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Tư tưởngHồ Chí Minhvề độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.103 |
Tư tưởng HCM |
12. Ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1975) |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.201 |
Lịch sử Đảng |
13. Ngành Xã hội học
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Tiếng Anh |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.303 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.301 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Phương pháp nghiên cứu Xã hội học |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.202 |
Xã hội học |
14. Ngành Xuất bản
Môn học |
Số buổi |
Thời gian học |
Phòng học |
Khoa Giảng dạy |
|
Ngoại ngữ |
5 |
Chiều 02/10; cả ngày 03,04/10/2018 |
Sáng 03,04/10/2018 B1.304 |
Chiều 02,03,04/10/2018 B8.403 |
Ngoại ngữ |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Cả ngày 05/10; sáng 06/10/2018 |
Sáng 05,06/10/2018 B1.304 |
Chiều 05/10/2018 B8.303 |
Triết học |
Cơ sở lý luận xuất bản |
3 |
Chiều 06/10; Cả ngày 07/10/2018 |
B8.203 |
Xuất bản |
Ghi chú:
- Thời gian ôn thi tuyển sinh dự thi đào tạo trình độ Thạc sĩ:
+ Mỗi buổi học 5 tiết, mỗi ngày học 10 tiết.
+ Học vào các ngày trong tuần từ thứ Hai đến Chủ nhật. Buổi sáng từ 7h30 đến 11h30, buổi chiều từ 13h30 đến 17h30.
Mọi thông tin liên quan đến Lịch ôn thi tuyển sinh trình độ Thạc sĩ đợt 2 năm 2018, liên hệ với Ban Quản lý Đào tạo, Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Điện thoại: 04.37548.963 (số máy lẻ 305); Di động: 0912613584 hoặc 0968 645 468.
Nơi nhận: - Ban Giám đốc Học viện (để báo cáo); - Các khoa đào tạo có tên trong TB; - Văn phòngHọc viện; - Trung tâm Thực hành và HTĐT; - Phòng Kế hoạch-Tài vụ; - WebsiteHọc viện; - Lưu: VT, ĐT. |
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
PGS, TS. Lưu Văn An |
Tin tức
Liên kết Website