danh sách sinh viên đủ điều kiện học cùng lúc 2 chương trình đại học năm 2016
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngành học |
Ghi chú |
|
Chương trình 1 |
Chương trình 2 |
||||
1 |
33.01.029 |
Trần Ngọc Mai |
Triết học K33 |
Báo in |
|
2 |
33.04.015 |
Phạm Thị Thu Hoài |
Quản lý kinh tế K33A1 |
Báo in |
|
3 |
33.04.027 |
Đoàn Bảo Ngọc |
Quản lý kinh tế K33A1 |
Báo in |
|
4 |
33.04.035 |
Vũ Trung Thành |
Quản lý kinh tế K33A1 |
Ngôn ngữ Anh |
|
5 |
33.04.040 |
Trần Thị Thu |
Quản lý kinh tế K33A1 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
33.04.044 |
Lê Quỳnh Trang |
Quản lý kinh tế K33A1 |
Quan hệ công chúng |
|
7 |
33.08.017 |
Nguyễn Vũ Minh Huy |
Chính trị phát triển K33 |
Quan hệ công chúng |
|
8 |
33.08.042 |
Nguyễn Văn Thoa |
Chính trị học phát triển K33 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
9 |
33.13.005 |
Đỗ Hoài Anh |
Chính sách công K33 |
Báo truyền hình |
|
10 |
33.13.026 |
Phan Thị Diệu Linh |
Chính sách công K33 |
Báo truyền hình |
|
11 |
33.13.037 |
Nguyễn Trần Đình Thành |
Chính sách công K33 |
Báo truyền hình |
|
12 |
33.13.041 |
Trần Thanh Thủy |
Chính sách công K33 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
13 |
33.16.080 |
Phạm Nguyệt Nga |
Báo in K33A2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
14 |
33.16.097 |
Vũ Bảo Trân |
Báo in K33A2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
33.19.005 |
Nguyễn Thu Hải Đường |
Báo truyền hình K33A1 |
Ngôn ngữ Anh |
|
16 |
34.01.028 |
Đặng Nhật Linh |
Triết học K34 |
Quan hệ công chúng |
|
17 |
34.01.033 |
Vũ Thảo Nga |
Triết học K34 |
Báo mạng điện tử |
|
18 |
34.01.048 |
Vũ Huy Tuấn |
Triết học K34 |
Ngôn ngữ Anh |
|
19 |
34.02.005 |
Nguyễn Hoài Anh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
20 |
34.02.011 |
Đỗ Thắng Dũng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Báo truyền hình |
|
21 |
34.02.014 |
Nguyễn Thị Thanh Giang |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
22 |
34.02.015 |
Phạm Thu Giang |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
23 |
34.02.017 |
Phạm Minh Hương |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quan hệ công chúng |
|
24 |
34.02.023 |
Dương Quang Hưng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
25 |
34.02.026 |
Dương Phương Huế |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
26 |
34.02.036 |
Nguyễn Trần Hà Linh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quan hệ công chúng |
|
27 |
34.02.042 |
Lữ Thị Ngọc |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
28 |
34.02.047 |
Đinh Viết Phương |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quay phim truyền hình |
|
29 |
34.02.049 |
Phạm Thị Phương |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
30 |
34.02.052 |
Hoàng Thị Phương Quỳnh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Báo chí đa phương tiện |
|
31 |
34.02.054 |
Nguyễn Văn Thành |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Báo truyền hình |
|
32 |
34.02.058 |
Nguyễn Lê Mai Thi |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Báo in |
|
33 |
34.02.059 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
34 |
34.02.060 |
Ngô Thị Huyền Trang |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
35 |
34.02.064 |
Mạc Trung |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
36 |
34.02.065 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quảng cáo |
|
37 |
34.02.069 |
Lê Thị Hải Yến |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Quản lý kinh tế |
|
38 |
34.02.070 |
Lê Thị Lan |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K34 |
Ngôn ngữ Anh |
|
39 |
34.03.001 |
Phạm Như An |
Kinh tế chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
40 |
34.04.030 |
Vũ Thị Kim Oanh |
Quản lý kinh tế K34 |
Báo chí đa phương tiện |
|
41 |
34.04.036 |
Phạm Hoài Thương |
Quản lý kinh tế K34 |
Báo chí đa phương tiện |
|
42 |
34.06.012 |
Ngô Thị Thùy Dương |
Xây dựng Đảng và CQNN K34 |
Báo chí đa phương tiện |
|
43 |
34.07.035 |
Lê Đông Quyền |
Quản lý văn hóa tư tưởng K34 |
Báo in |
|
44 |
34.08.045 |
Lê Anh Tuấn |
Chính trị học phát triển K34 |
Báo chí đa phương tiện |
|
45 |
34.09.031 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
Quản lý xã hội K34 |
Báo truyền hình |
|
46 |
34.09.038 |
Lê Như Quỳnh |
Quản lý xã hội K34 |
Báo truyền hình |
|
47 |
34.11.006 |
Nguyễn Thị Thu Chang |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
48 |
34.11.015 |
Đồng Thị Thúy Hường |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
49 |
34.11.033 |
Hoàng Thị Nhường |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
50 |
34.11.043 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
51 |
34.12.009 |
Hoàng Thu Hương |
Văn hóa phát triển K34 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
52 |
34.12.010 |
Hồ Thị Việt Hà |
Văn hóa phát triển K34 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
53 |
34.12.019 |
Lê Thùy Linh |
Văn hóa phát triển K34 |
Báo mạng điện tử |
|
54 |
34.12.023 |
Ngô Nhật Lệ |
Văn hóa phát triển K34 |
Triết học Mác - Lênin |
|
55 |
34.13.030 |
Phùng Khánh Ly |
Chính sách công K34 |
Ngôn ngữ Anh |
|
56 |
34.14.027 |
Phan Thị Thanh Tâm |
Xuất bản K34A1 |
Ngôn ngữ Anh |
|
57 |
34.14.042 |
Chu Hoàng Nhật Anh |
Xuất bản K34A2 |
Báo truyền hình |
|
58 |
34.15.004 |
Bùi Phương Anh |
Xã hội học K34A1 |
Báo in |
|
59 |
34.15.022 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Xã hội học K34A1 |
Báo chí đa phương tiện |
|
60 |
34.16.001 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
Báo in K34A1 |
Khoa học quản lý nhà nước |
|
61 |
34.16.002 |
Lê Đức Anh |
Báo in K34A1 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
62 |
34.20.013 |
Nguyễn Thu Hiền |
Quay phim truyền hình K34 |
Chính trị học phát triển |
|
63 |
34.20.031 |
Trần Anh Thư |
Quay phim truyền hình K34 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
64 |
34.20.035 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Quay phim truyền hình K34 |
Quan hệ công chúng |
|
65 |
34.21.019 |
Nguyễn Hữu Huy |
Báo mạng điện tử K34 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
66 |
34.23.005 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
QH chính trị và truyền thông QT K34A1 |
Quảng cáo |
|
67 |
34.23.047 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
QH chính trị và truyền thông QT K34A1 |
Ngôn ngữ Anh |
|
68 |
34.24.043 |
Đặng Đình Phúc |
Quan hệ công chúng K34 |
Xây dựng Đảng và CQNN |
|
69 |
34.28.003 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
Khoa học Quản lý nhà nước K34 |
Báo truyền hình |
|
70 |
34.28.021 |
Trần Khánh Linh |
Khoa học Quản lý nhà nước K34 |
Ngôn ngữ Anh |
|
71 |
34.28.028 |
Nguyễn Kim Nga |
Khoa học Quản lý nhà nước K34 |
Báo truyền hình |
|
72 |
35.01.008 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Triết học K35 |
Quan hệ công chúng |
|
73 |
35.03.005 |
Lê Thị Phương Dung |
Kinh tế chính trị K35 |
Báo truyền hình |
|
74 |
35.03.021 |
Nguyễn Bảo Linh |
Kinh tế chính trị K35 |
Báo mạng điện tử |
|
75 |
35.03.050 |
Phan Ngọc Tuân |
Kinh tế chính trị K35 |
Ngôn ngữ Anh |
|
76 |
35.20.027 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Quay phim truyền hình K35 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
77 |
35.29.046 |
Vũ Hà Phương |
Báo chí đa phương tiện K35 |
QH chính trị và truyền thông QT |
|
78 |
35A1.06.042 |
Lê Thị Minh Thúy |
Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 |
Báo truyền hình |
|
79 |
35A1.23.013 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
QH chính trị và truyền thông QT K35A1 |
Ngôn ngữ Anh |
|
80 |
35A1.24.038 |
Đoàn Thị Hà Thanh |
Quan hệ công chúng K35A1 |
Khoa học quản lý nhà nước |
|
81 |
35A2.23.020 |
Đỗ Phương Linh |
QH chính trị và truyền thông QT K35A2 |
Báo truyền hình |
|
Tin tức
Liên kết Website