Trung tâm TIN HỌC & NGOẠI NGỮ- HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

Trung tâm TIN HỌC & NGOẠI NGỮ
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

Danh sách sinh viên đủ điều kiện học cùng lúc 2 chương trình đại học đợt 2 năm 2016

Đại học 05-12-2016 225 lượt xem

TT Mã SV Họ và tên Ngành học Ghi chú
Chương trình 1 Chương trình 2
1 34.01.036 Lý Thị Niêm Triết học K34 Báo in  
2 34.03.016 Nguyễn Thị Lan Hương Kinh tế chính trị K34 Ngôn ngữ Anh  
3 34.03.024 Phạm Tuấn Huy Kinh tế chính trị K34 Báo truyền hình  
4 34.03.029 Nguyễn Mỹ Linh Kinh tế chính trị K34 Báo truyền hình  
5 34.03.037 Đào Long Nhật Kinh tế chính trị K34 Báo in  
6 34.03.051 Nguyễn Mậu Trinh Kinh tế chính trị K34 Báo đa phương tiện  
7 34.05.004 Ngô Kim Chi Lịch sử Đảng K34 Báo truyền hình  
8 34.05.017 Nguyễn Thị Hướng Lịch sử Đảng K34 Báo truyền hình  
9 34.05.035 Vũ Văn Quý Lịch sử Đảng K34 Báo đa phương tiện  
10 34.05.037 Phùng Huy Thảo Lịch sử Đảng K34 Khoa học Quản lý nhà nước  
11 34.06.005 Vũ Thị Vân Anh Xây dựng Đảng và CQNN K34 Thông tin đối ngoại  
12 34.07.026 Đào Thị Ngân Quản lý văn hóa - tư tưởng K34 Báo in  
13 34.09.019 Chu Thị Thanh Hiền Quản lý xã hội K34 Báo in  
14 34.10.027 Nguyễn Thùy Ngân Tư tưởng Hồ Chí Minh K34 Báo truyền hình  
15 34.11.022 Đào Ngọc Lợi Giáo dục lý luận chính trị K34 Báo in  
16 34.11.029 Vũ Thị Luyến Giáo dục lý luận chính trị K34 Quản lý kinh tế  
17 34.11.030 Trần Anh Minh Giáo dục lý luận chính trị K34 Báo in  
18 34.11.037 Bùi Thị Kim Oanh Giáo dục lý luận chính trị K34 Quản lý kinh tế  
19 34.12.040 Nguyễn Thanh Thi Văn hóa phát triển K34 Quan hệ công chúng  
20 34.14.071 Vũ Văn Thiều Xuất bản Quan hệ công chúng  
21 34.29.076 Vũ Thị Ngọc Báo đa phương tiện K34A2 Tư tưởng Hồ Chí Minh  
22 35.02.014 Nguyễn Phan Huyền Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 Xây dựng Đảng  
23 35.05.020 Bùi Thúy Hường Lịch sử Đảng K35 Quản lý kinh tế  
24 35.05.021 Nguyễn Thị Hường Lịch sử Đảng K35 Báo truyền hình  
25 35.05.025 Nguyễn Thị Phương Linh Lịch sử Đảng K35 Báo in  
26 35.09.003 Nguyễn Thùy Anh Quản lý xã hội K35 Quan hệ công chúng  
27 35.09.006 Vũ Hoàng Anh Quản lý xã hội K35 Quan hệ công chúng  
28 35.09.022 Lê Thu Mây Quản lý xã hội K35 Báo mạng điện tử  
29 35.09.023 Nguyễn Vũ Minh Quản lý xã hội K35 Quảng cáo  
30 35.09.026 Lê Hồng Ngọc Quản lý xã hội K35 Quan hệ công chúng  
31 35.09.029 Nguyễn Thị Minh Phương Quản lý xã hội K35 Báo truyền hình  
32 35.09.030 Phạm Minh Phương Quản lý xã hội K35 Quan hệ công chúng  
33 35.09.046 Nguyễn Hồng Vân Quản lý xã hội K35 Quan hệ công chúng  
34 35.10.002 Dương Vân Anh Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo in  
35 35.10.015 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo in  
36 35.10.024 Nguyễn Trung Kiên Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo mạng điện tử  
37 35.10.027 Nguyễn Thùy Linh Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo in  
38 35.10.030 Lương Thị Ngát Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo mạng điện tử  
39 35.10.051 Nguyễn Thị Thùy Trang Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo mạng điện tử  
40 35.10.053 Nguyễn Thị Thanh Vân Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 Báo truyền hình  
41 35.17.024 Nguyễn Diệu Linh Báo ảnh K35 Quảng cáo  
42 35.28.022 Lê Thị Hường Khoa học Quản lý nhà nước K35 Báo đa phương tiện  
43 35A1.06.040 Nguyễn Quốc Thịnh Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 Báo đa phương tiện  
44 35A1.06.045 Phạm Thị Trang Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 Ngôn ngữ Anh  
45 35A1.07.008 Đoàn Thị Mỹ Duyên QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 Báo phát thanh  
46 35A1.07.013 Hoàng Trần Trang Hạ QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 Quan hệ công chúng  
47 35A1.07.043 Phạm Thị Phương Thảo QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 Báo truyền hình  
48 35A1.23.032 Vũ Hoàng Oanh Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 Ngôn ngữ Anh  
49 35A1.23.049 Ngô Hải Vân Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 Ngôn ngữ Anh  
50 35A2.06.015 Đào Thị Thanh Hiền Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 Báo mạng điện tử  
51 35A2.06.038 Quách Thanh Thảo Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 Quan hệ công chúng  
52 35A2.07.033 Nguyễn Thị Oanh QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A2 Quảng cáo